image 89 e1740158570317

Quá khứ vs Quá khứ phân từ

Quá khứ vs Quá khứ phân từ

image 89 e1740158570317

Nhiều người học tiếng Anh bối rối về sự khác biệt giữa dạng động từ thì quá khứ và quá khứ phân từ.

Thật dễ hiểu tại sao. Xét cho cùng, hai dạng động từ này thường giống hệt nhau.

Nhưng đừng lo lắng.

Khi bạn đọc xong bài viết này, bạn sẽ hiểu rằng có sự khác biệt rõ ràng giữa thì quá khứ và dạng động từ quá khứ phân từ, ngay cả khi chúng thường trông giống nhau.

Sự khác biệt giữa thì quá khứ và quá khứ phân từ

Về cơ bản, thì quá khứ là thì của động từ thực sự trong khi quá khứ phân từ là dạng bắt nguồn từ động từ có ba cách sử dụng riêng biệt.

Vì động từ quá khứ phân từ không phải là thì, nên chúng không thể được sử dụng một mình. Bạn cần một trợ động từ như “have” hoặc “had”. Vì lý do này, quá khứ phân từ thường được sử dụng như một động từ ghép .

Mặt khác, thì quá khứ là một động từ chia động từ diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc đã tồn tại trước đó (nhưng không còn nữa). 

Thì quá khứ là gì?

Thì quá khứ là một trong ba thì trong tiếng Anh:

  • Quá khứ
  • Hiện tại
  • Tương lai

Khái niệm về thì này được phản ánh trong cách chúng ta chia động từ .

Các thì này có thể được chia thành bốn dạng riêng biệt (đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn). Đối với thì quá khứ, chúng là:

  • Quá khứ đơn (I went to Paris.)
  • Quá khứ tiếp diễn (I was studying when the phone rang.)
  • Quá khứ hoàn thành (I had eaten lunch by 11:00.)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (I had been eating since I woke up last Tuesday.)

Quá khứ đơn

Bạn sử dụng thì này khi hành động đã xảy ra hoặc đã hoàn thành.

  • ate a chicken sandwich.
  • went on a cruise last summer.

Thì quá khứ tiếp diễn

Chúng ta sử dụng thì này để chỉ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn đang diễn ra (thường là trong bối cảnh của một sự kiện khác).

  • was eating a chicken sandwich when he called me.
  • Sara was sunbathing when the rainstorm started.

Đuôi “-ing” cho chúng ta ấn tượng về một hành động đang diễn ra, trong khi “was” có nghĩa là hành động đó đã diễn ra trong quá khứ.

Quá khứ hoàn thành

Chúng ta thường sử dụng thì này để nói về những sự kiện đã hoàn tất trước một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện khác.

  • had eaten a chicken sandwich that my mother had made for me.
  • The package had been delivered before I got home.

Việc sử dụng động từ “had” cùng với dạng động từ đặc biệt “eaten” (là dạng phân từ) cho chúng ta biết rằng động từ này ở thì quá khứ hoàn thành.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Cuối cùng, chúng ta sử dụng thì này để chỉ một hành động vẫn đang diễn ra cho đến khi một sự kiện khác xảy ra .

  • had been eating chicken sandwiches from the local diner until I learned to cook on my own.
  • She had been studying for hours before she finally understood the concept.

Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ—một trong hai phân từ trong tiếng Anh—là một dạng từ dựa trên động từ có ba cách sử dụng:

  • để tạo các thì hoàn thành
  • dùng như một tính từ
  • để tạo câu bị động

Quá khứ phân từ và quá khứ hoàn thành của động từ

Để tạo thành cụm động từ quá khứ hoàn thành, bạn cần một trợ động từ (had) và một từ quá khứ phân từ, như trong các ví dụ sau:

  • She had already eaten dinner when I arrived at her house.
  • The train had departed by the time we reached the station.
  • They had finished the project before the deadline.
  • By the time he woke up, his friends had already left.
  • The movie had already started when we got to the theater.

Như bạn có thể thấy trong một số ví dụ này, “had” và quá khứ phân từ đôi khi có thể có một trạng từ ở giữa, chẳng hạn như “already”.

Quá khứ phân từ và dạng bị động

Quá khứ phân từ cũng có thể được sử dụng để tạo thành dạng bị động. Dạng này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, hoặc để giảm bớt sự nhấn mạnh của chủ ngữ trong câu, hoặc người hoặc vật thực hiện hành động chính.

Để tạo thành dạng bị động, quá khứ phân từ được sử dụng kết hợp với “was” hoặc “were”.

  • The car was driven by Max. 
  • The houses were built in the 19th century.
  • The painting was admired by many visitors at the art exhibition.
  • The project was completed ahead of schedule.

Quá khứ phân từ như một tính từ

Phân từ quá khứ cũng có thể được sử dụng như tính từ. Để làm được điều này, chúng có dạng giống hệt như dạng ở thì quá khứ hoàn thành.

  • The broken vase lay shattered on the floor.
  • The excited children ran to the playground.
  • The stolen jewels were recovered by the police.
  • She was wearing a beautiful embroidered dress.
  • The exhausted hiker collapsed onto the ground.

Hình thành phân từ quá khứ

Việc hình thành phân từ quá khứ khá dễ, ngoại trừ một số trường hợp có dạng bất quy tắc.

Phân từ quá khứ thông thường

Đối với hầu hết các động từ, dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ đều giống nhau, vì vậy có thể bạn đã biết cách hình thành chúng.

Chỉ cần thêm hậu tố “-ed” (hoặc “-d” nếu từ đó đã kết thúc bằng “e”).

Động từ nguyên thể (Động từ thường)Quá khứ và quá khứ phân từCâu ví dụ
dream dreamed Last night, I dreamed about flying through the clouds. 
learn learned In college, I learned how to speak French fluently. 
listen listened Yesterday, I listened to my favorite podcast while I was cooking dinner. 
nap napped After lunch, I napped for an hour to recharge my energy. 
play played We played board games all night during the weekend. 
talk talked Last week, we talked for hours about our childhood memories. 
travel traveled They traveled to Europe last summer and explored many beautiful cities. 
walk walked She walked along the beach and enjoyed the soothing sound of the waves. 
watch watched We watched a thrilling movie at the cinema last night. 

Quá khứ phân từ bất quy tắc

Tuy nhiên, một số quá khứ phân từ lại được hình thành theo cách khác và một số không giống với dạng quá khứ của chúng.

Các quá khứ phân từ bất quy tắc không tuân theo một khuôn mẫu cụ thể nào và có thể có nhiều đuôi khác nhau như: “-en,” “-n,” “-ne” và “-t.”

Động từ nguyên thể (Bất quy tắc)Quá khứCâu ví dụ
awake awoke She awoke to the sound of birds chirping outside her window. 
begin began The concert began with a dazzling light show. 
break broke He accidentally broke the vase while cleaning the room. 
come came The news came as a surprise to everyone. 
choose chose After much contemplation, she chose the blue dress for the party. 
do did Despite the challenges, they did their best to complete the project on time. 
drink drank After a long day at work, he sat down and drank a refreshing glass of water. 
drive drove She drove carefully along the winding mountain road. 
eat ate They ate a delicious meal at their favorite restaurant. 
fall fell The leaves fell from the trees as autumn arrived. 
fly flew The eagle flew gracefully across the sky. 
forget forgot Unfortunately, he forgot to bring his passport to the airport. 
freeze froze The lake froze over during the harsh winter. 
go went They went on a spontaneous road trip to explore new places. 
grow grew The small seed grew into a tall and sturdy oak tree. 
have had They had a wonderful time at the beach during their vacation. 
is was 
were 
The weather was perfect for a picnic in the park. 
make made She made a beautiful handmade card for her friend’s birthday. 
run ran He ran a marathon and achieved a personal best time. 
see saw She saw a breathtaking sunset over the ocean. 
sing sang The choir sang a captivating melody during the concert. 
sink sank The ship sank after hitting an iceberg. 
take took He took a photograph to capture the moment. 
write wrote She wrote a heartfelt letter to express her gratitude. 

Cách tốt nhất để học các quá khứ phân từ bất quy tắc là ghi nhớ chúng. Sau đây là một số động từ bất quy tắc khác ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ của chúng.

AwakeAwokeAwoken
DriveDroveDriven
FlyFlewFlown
SeeSawSeen
TakeTookTaken
ForgetForgotForgotten
GrowGrewGrown
FallFellFallen
SinkSankSunk
tau vu tru 5

Bài viết liên quan

Phản hồi